Đối tượng | 12 tháng | 24 tháng | 36 tháng |
---|---|---|---|
Hộ kinh doanh | 400.000 | 750.000 | 1.050.000 |
Doanh nghiệp | 800.000 | 1.500.000 | 2.100.000 |
Số chứng từ/gói | Đơn giá chứng từ | Đơn giá gói |
---|---|---|
2000 | 400 | 800.000 |
3000 | 350 | 1.050.000 |
5000 | 330 | 1.650.000 |
7000 | 300 | 2.100.000 |
10000 | 270 | 2.700.000 |
20000 | 250 | 5.000.000 |
50000 | 200 | 10.000.000 |
100000 | 180 | 18.000.000 |